We will provide information (Mass in different languages, Event, News) in different languages for foreigners.
日本に住む外国籍の方や、外国からの観光客のための必要な情報を多言語で提供します。
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
古賀教会/KOGA |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | Every 4th Sunday, at 3pm 第4日15:00 |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
大名町教会/DAIMYOUMACHI |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | Every Sunday, at 4pm 毎週日16:00 |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
大牟田教会/OMUTA |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | Once a month 月1回 |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
久留米教会/KURUME |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | Every 3rd Sunday, at 3:30pm 第3日15:30 |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | Chúa Nhật thứ hai hằng tháng, lúc 15g00. 第2日15:00 |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
黒崎教会/KUROSAKI |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | Every 2nd Sunday, at 3pm 第2日15:00 |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
菊池教会/KIKUCHI |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | Every 2nd and 4th Sunday, at 3pm 第2・4日15:00 |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
人吉教会/HITOYOSHI |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | Every 3rd Sunday, at 2pm 第3日14:00 |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
武蔵ケ丘教会/MUSASHIGAOKA |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | Every 3rd Sunday, at 2pm 第3日14:00 |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
八代教会/YATSUSHIRO |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | Every 4th Sunday, at 1pm 第4日13:00 |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
浄水通教会/JOSUIDORI |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | Chúa Nhật thứ nhất hằng tháng, lúc 16g00 第1日16:00 |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
手取教会/TETORI |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | Chúa Nhật thứ tư hằng tháng, lúc 14g00. 第4日14:00 |
韓国語ミサ(한국어 미사) | |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
箱崎教会/HAKOZAKI/하코자키 성당(교회) |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | Chúa Nhật thứ tư hằng tháng, lúc 14g00. 第4日14:00 |
韓国語ミサ(한국어 미사) | 후쿠오카시 동구 매월1회 토요일 저녁 19시 毎月1回土 19:00 |
国際ミサ(International Mass) |
教会名 Name of Parish / Tên Nhà Thờ /성당이름 또는 교회이름 |
佐賀教会/SAGA |
---|---|
英語ミサ(English Mass) | |
ベトナム語ミサ(Thánh Lễ tiếng Việt) | |
韓国語ミサ(한국어 미사) | 후쿠오카시 동구 매월1회 토요일 저녁 19시 毎月1回土 19:00 |
国際ミサ(International Mass) | 第1日10:00 /Every First Sunday 10am |